Có 2 kết quả:

总体上说 zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ總體上說 zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) looking at the big picture
(2) all in all
(3) all things considered

Từ điển Trung-Anh

(1) looking at the big picture
(2) all in all
(3) all things considered