Có 2 kết quả:
总体上说 zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ • 總體上說 zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) looking at the big picture
(2) all in all
(3) all things considered
(2) all in all
(3) all things considered
Bình luận 0
zǒng tǐ shàng shuō ㄗㄨㄥˇ ㄊㄧˇ ㄕㄤˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) looking at the big picture
(2) all in all
(3) all things considered
(2) all in all
(3) all things considered
Bình luận 0